Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scrub
[skrʌb]
|
danh từ
bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm
bàn chải mòn, có ria ngắn
người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị
(thể dục,thể thao) đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; ( số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham
sự cọ rửa
ngoại động từ
lau, chùi, cọ rửa
cọ sạch
lọc hơi đốt
(thông tục) huỷ bỏ (một kế hoạch..)
(y học) cọ sạch (tay, chân trước khi tiến hành phẫu thuật)
Từ liên quan
scour tree