danh từ
cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên)
giấy ống quyển; cuộn sách
(từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
hình trang trí dạng cuộn
ngoại động từ
cuộn lên, cuộn xuống
làm hiện (văn bản) cuộn lên xuống (trên máy tính)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
trang trí bằng những hình cuộn