Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scout car
['skaut ,ka:]
|
danh từ
(quan sự) ô tô trinh sát bọc sắt