Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scanner
['skænə]
|
danh từ
máy nội soi cắt lớp
(truyền hình) bộ phân hình
(truyền hình) đĩa phân hình (như) scanning-disk
bộ quét (ở máy rađa)