Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
savoury
['seivəri]
|
tính từ (như) savory
thơm ngon, có hương vị ngon miệng
có hương vị mặn, có hương vị gắt, không dịu ngọt (về thức ăn)
(trong câu phủ định) lành mạnh, đáng kính (về đạo đức)
sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)
danh từ (như) savory
món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn
Từ liên quan
dish small