Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sale ring
['swilriη]
|
danh từ
khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)