Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sacring
['seikriη]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ
lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua)