Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rye
[rai]
|
danh từ
(thực vật học) lúa mạch đen
rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) rye whisky