Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rustle
['rʌsl]
|
danh từ
tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt
nội động từ
kêu xào xạc, kêu sột soạt
lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả
ngoại động từ
làm xào xạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...)
Từ liên quan
sound steal