Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rumble seat
['rʌmbl'sit]
|
danh từ
ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) (như) rumble