Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ruff
['rʌf]
|
danh từ
cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16)
khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
(động vật học) bồ câu áo dài
(đánh bài) trường hợp cắt bằng quân bài chủ, sự cắt bằng quân bài chủ
nội động từ
cắt bằng quân bài chủ (trong (đánh bài))
Từ liên quan
play ruffle