Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rubber cheque
['rʌbə t∫ek]
|
danh từ
séc bị nhà băng trả lại vì tài khoản không có đủ số tiền cần rút ra