Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roughshod
['rʌf∫ɔd]
|
tính từ
mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)
hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai