Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rough-rider
['rʌf'raidə]
|
danh từ
người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa
(quân sự) kỵ binh không chính quy