Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rough diamond
['rʌf 'daiəmənt]
|
danh từ
người thô kệch nhưng trung thực và tốt bụng