Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roll-on roll-off
['roulɔn'roulɔf]
|
nội động từ
(viết tắt) roro chạy qua chạy lại
phà chạy qua chạy lại