Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rickrack
['rik,ræk]
|
Cách viết khác : ricrac ['rik,ræk]
danh từ
dải viền dệt thành đường chữ chi