Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
richter scale
[,riktə'skeil]
|
danh từ
(địa chất, địa lý) thang Ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất)