Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retroflected
[,retrə'flektid]
|
Cách viết khác : retroflex ['retrəfleks] retroflexed ['retrəflekst]
tính từ
(ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi (bằng cách uốn bật đầu lưỡi lên trên và gập ra phía sau)