Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
repairwoman
[ri'peəwumən]
|
danh từ
người sửa chữa; thợ sữa chữa