Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reinduce
[ri:in'dju:s]
|
ngoại động từ
lại xui khiến/dụ dỗ
(vật lý) học cảm ứng lại
( logic) qui nạp lại; suy luận lại