Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reefer
['ri:fə]
|
danh từ
(hàng hải) người cuốn buồm
áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket
mối thắt móc (như) reef-knot
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) điếu thuốc marijuana (thuốc lá cuốn tay trong có cần sa)