Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
red crescent
['red'kresnt]
|
danh từ
( Red Crescent ) (biểu tượng của) Hội lưỡi liềm đỏ (tổ chức trong các nước hồi giáo tương ứng với Hội chữ thập đỏ)