Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
radioscopy
[,reidi'ɔskəpi]
|
danh từ
(y học) sự soi tia X, sự soi rơngen