Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rabblement
['ræblmənt]
|
danh từ
tiếng nói ồn ào nhốn nháo
đám đông bạo loạn