Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quickie
['kwiki]
|
danh từ
(thông tục) cái đã được chế tạo rất nhanh, cái đã được làm xong rất nhanh
(thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội