Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
queasy
['kwi:zi]
|
tính từ so sánh
làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa
dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
buồn nôn, cảm thấy muốn ốm, cảm thấy nôn nao (người)
khó tính; khảnh
dễ mất lòng