Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
punter
['pʌntə]
|
danh từ
nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punt
người đánh cược; người đánh bạc
anh khờ, người ngu ngốc, người không suy nghĩ