Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prime time
['praim'taim]
|
danh từ
giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
quảng cáo vào giờ cao điểm