Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
potentiometer
[pə,ten∫i'ɔmitə]
|
danh từ
(vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế