Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
polecat
['poulkæt]
|
danh từ (như) skunk
chồn putoa, chồn hôi (ở châu Âu; có lông màu nâu thẫm và toả một mùi hôi khó chịu)
người bẩn thỉu, hôi hám; người đáng khinh