Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
playfellow
[,plei'felou]
|
Cách viết khác : playmate ['pleimeit]
danh từ
bạn cùng chơi (nhất là trẻ con)
(thể dục,thể thao) bạn đồng đội