Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plasma
['plæzmə]
|
danh từ
(sinh vật học) huyết tương
(y học) huyết thanh (như) blood plasma
như protoplasm , plasm
(khoáng chất) thạch anh lục
(vật lý) thể plát-xma (loại khí có số lượng các hạt mang điện âm, dương tương đương nhau trên mặt trời và phần lớn các sao)