Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pester
['pestə]
|
ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai dẳng)