Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pest
[pest]
|
danh từ
kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu
loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật)
các loài gây hại ở vườn
(nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối
như pestilence