Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pellet
['pelit]
|
danh từ
viên, hòn
viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
viên đạn nhỏ (nhất là đạn bắn súng hơi)
viên thuốc nhỏ
cục tròn nổi (ở đồng tiền...)
ngoại động từ
bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ; uống thuốc (viên nhỏ)
Từ liên quan
ball blow blowgun shot