Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
parity of exchange
['pæriti ɔv iks't∫eindʒ]
|
danh từ
tỷ giá chính thức của đồng tiền trao đổi được các chính phủ chấp thuận; tỷ giá hối đoái