Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
overshadow
[,ouvə'∫ædou]
|
ngoại động từ
che bóng, che mát; làm mờ
làm cho lu mờ
làm cho (cái gì) bị bất hạnh
làm đen tối (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)