Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
overage
['ouvə(r)eidʒ]
|
danh từ
(thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa
số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)