Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
outfield
['autfi:ld]
|
danh từ
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)
(thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành ( crickê)
phạm vi ngoài sự hiểu biết