Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
outage
['autidʒ]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt)
thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...
số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)
(hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)