Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ostium
['ɔstiəm]
|
danh từ, số nhiều ostia
miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp)