Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oscillogram
[ɔ'siləgræm]
|
danh từ
(điện học) biểu đồ dao động