Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oddfellow
['ɔd,felou]
|
danh từ
hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô ( Odd Fellow thành lập vào (thế kỷ) XIX)