Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
octoroon
[,ɔktə'ru:n]
|
Cách viết khác : octaroon [,ɔktə'ru:n]
danh từ
người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)