Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
octoploid
['ɔktəplɔid]
|
Cách viết khác : octaploid ['ɔktəplɔid]
tính từ
có tám đơn bội
danh từ
(sinh vật) thể tám đơn bội
Từ liên quan
chromosome haploid organism