Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
non-smoker
[,nɔn 'smɔkə(r)]
|
danh từ
người không hút thuốc
toa xe lửa dành riêng cho những người không hút thuốc