Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
non-commissioned officer
[,nɔn kə'mi∫nd'ɔfisə]
|
danh từ
(quân sự) hạ sĩ quan (quân nhân không được phong hàm sĩ quan)