Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
noblewoman
['noubl,wumæn]
|
danh từ
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái