Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
no-show
['nou∫ou]
|
danh từ
người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng